-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- iOS
- Phiên bản
- iOS 15
- Chipset
- A15 Bionic
Lưu trữ
- ROM
- 128 GB/256 GB/512 GB/1 TB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP + 12 MP + 12 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm lấy nét
- Khẩu độ f/2.8 + f/1.5 + f/1.8
- Góc rộng 120 độ
- Zoom quang 2x, 3x, 6x
- Zoom kỹ thuật số 15x
- Chụp chân dung chế độ ban đêm được bật bởi LiDAR Scanner
- Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Chụp chân dung với 6 hiệu ứng ánh sáng (natural, studio, contour, stage, stage mono, high-Key mono)
- Ổn định hình ảnh quang học kép (Telephoto and Wide)
- Ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến
- Ống kính: 6P (Tele, Ultra Wide), 7P (Wide)
- Panorama (lên đến 63 MP)
- Đèn flash true tone với đồng bộ chậm
- Nắp ống kính tinh thể sapphire
- Lấy nét 100 % (wide)
- Chế độ ban đêm
- Deep Fusion
- Smart HDR 4
- Chụp ảnh macro
- Apple ProRAW
- Dải màu rộng cho ảnh và ảnh live
- Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)
- Điều chỉnh mắt đỏ nâng cao
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chụp
- Gắn thẻ địa lý
- Định dạng ảnh: HEIF và JPEG
- Camera phụ
-
- 12 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Animoji và Memoji
- Chế độ ban đêm
- Deep Fusion
- Smart HDR 4
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Portrait Lighting với 6 hiệu ứng (natural, studio, contour, stage, stage mono, high-Key mono)
- Hiệu chỉnh ống kính
- Đèn flash Retina
- Quay phim
-
- 4K@24/25/30/60 fps
- 1080p@25/30/60 fps
- 720p@30 fps
- Ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến
- Zoom quang 2x, 3x, 6x
- Zoom kỹ thuật số 9x
- Zoom âm thanh
- Đèn flash True Tone
- Slo-mo 1080p@120/240 fps
- Video QuickTake
- Timpe-lapse
- Tự động lấy nét liên tục
- Vừa quay 4K vừa chụp hình 8 MP
- Thu phóng phát lại
- Ổn định video tĩnh (4K, 1080p và 720p)
- Định dạng video: HEVC, H.264
- Ghi âm stereo
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,1 inch
- Độ phân giải
- 2532 x 1170
- Tính năng khác
-
- Super Retina XDR với ProMotion
- Mật độ điểm ảnh: 460 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 2.000.000:1
- Độ sáng: 1.000 nits (tiêu chuẩn), 1.200 nits (HDR)
- HDR
- True tone
- Haptic touch
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Dãi màu rộng (P3)
- Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Pin
- Nguồn
-
- Sạc không dây Qi 7,5 W
- Sạc không dây MagSafe 15 W
- Hoạt động
-
- 20 giờ (phát lại video trực tuyến)
- 22 giờ (phát video)
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Đàm thoại
- 75 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Face ID
- Máy quét LiDAR
- Áp kế
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Bảo mật
- Face ID với camera TrueDepth
- Khác
-
- Chống bụi, nước IP68
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
- Phát lại âm thanh không gian
- Giới hạn âm lượng tối đa cấu hình của người dùng
- Hỗ trợ định dạng video: HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2, and Motion JPEG
- Hỗ trợ Dolby Vision và HDR10
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
Kết nối
- Wifi
- 802.11 ax
- Bluetooth
- 5.0
Mạng điện thoại
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- CDMA EV-DO Rev. A 800/1900 MHz
- UMTS 850/900/1700/2100 MHz
- HSPA+ 1900 MHz
- DC-HSDPA 2100 MHz
- 4G
-
- FDD ‑ LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/66/71
- TD ‑ LTE B34/38/39/40/41/42/46/48
- 5G
-
- NR n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78/n79
- NR mmWave n258/n260/n261
- SIM
- 2 SIM (nano + eSIM)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 146,7 x 71,5 x 7,65 mm
- Trọng lượng
- 204 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xám Graphite, vàng, bạc, xanh
- Chất liệu.
-
- Mặt trước bằng kính Ceramic Shield
- Mặt sau bằng nhôm