Apple iPhone 13 Mini

Apple iPhone 13 Mini

-

Nền tảng

Hệ điều hành
iOS
Phiên bản
iOS 15
Chipset
A15 Bionic

Lưu trữ

ROM
128 GB/256 GB/512 GB

Camera

Camera chính
- 12 MP + 12 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm lấy nét
- Khẩu độ f/2.4 + f/1.6
- Góc rộng 120 độ
- Zoom quang 2x
- Zoom kỹ thuật số 5x
- Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Chụp chân dung với 6 hiệu ứng ánh sáng (natural, studio, contour, stage, stage mono, high-Key mono)
- Ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến
- Ống kính: 5P (Ultra Wide), 7P (Wide)
- Panorama (lên đến 63 MP)
- Đèn flash true tone với đồng bộ chậm
- Nắp ống kính tinh thể sapphire
- Lấy nét 100 %
- Chế độ ban đêm
- Deep Fusion
- Smart HDR 4
- Apple ProRAW
- Dải màu rộng cho ảnh và ảnh động
- Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)
- Điều chỉnh mắt đỏ nâng cao
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chụp
- Gắn thẻ địa lý
- Định dạng ảnh: HEIF và JPEG
Camera phụ
- 12 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Animoji và Memoji
- Chế độ ban đêm
- Deep Fusion
- Smart HDR 4
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Portrait Lighting với 6 hiệu ứng (natural, studio, contour, stage, stage mono, high-Key mono)
- Hiệu chỉnh ống kính
- Đèn flash Retina
Quay phim
- 4K@24/25/30/60 fps
- 1080p@25/30/60 fps
- 720p@30 fps
- Ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến
- Zoom quang 2x
- Zoom kỹ thuật số 3x
- Zoom âm thanh
- Đèn flash True Tone
- Slo-mo 1080p@120/240 fps
- Video QuickTake
- Timpe-lapse
- Tự động lấy nét liên tục
- Vừa quay 4K vừa chụp hình 8 MP
- Thu phóng phát lại
- Ổn định video tĩnh (4K, 1080p và 720p)
- Định dạng video: HEVC, H.264
- Ghi âm stereo

Màn hình

Loại màn hình
OLED
Kích thước
5,4 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Super Retina XDR
- Mật độ điểm ảnh: 476 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 2.000.000:1
- Độ sáng: 800 nits (tiêu chuẩn), 1.200 nits (HDR)
- HDR
- True tone
- Haptic touch
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Dãi màu rộng (P3)
- Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự

Pin

Nguồn
- Sạc không dây Qi 7,5 W
- Sạc không dây MagSafe 15 W
Hoạt động
- 13 giờ (phát lại video trực tuyến)
- 17 giờ (phát video)
Pin chuẩn
Lithium-ion
Đàm thoại
55 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Face ID
- Áp kế
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
GPS
GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
Bảo mật
Face ID với camera TrueDepth
Khác
- Chống bụi, nước IP68
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
- Phát lại âm thanh không gian
- Giới hạn âm lượng tối đa cấu hình của người dùng
- Hỗ trợ định dạng video: HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2, and Motion JPEG
- Hỗ trợ Dolby Vision và HDR10

Âm thanh

Loa ngoài
Strereo

Kết nối

Wifi
802.11 ax
Bluetooth
5.0

Mạng điện thoại

EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- CDMA EV-DO Rev. A 800/1900 MHz
- UMTS 850/900/1700/2100 MHz
- HSPA+ 1900 MHz
- DC-HSDPA 2100 MHz
4G
- FDD ‑ LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/66/71
- TD ‑ LTE B34/38/39/40/41/42/46/48
5G
- NR n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78/n79
- NR mmWave n260/n261
SIM
2 SIM (nano + eSIM)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Apple
Năm sản xuất
2021
Kích thước
131,5 x 64,2 x 7,65 mm
Trọng lượng
141 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đỏ, trắng, đen, xanh, hồng
Chất liệu.
- Mặt trước bằng kính Ceramic Shield
- Mặt sau bằng nhôm
Người gửi
khang0902
Xem
108
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top