-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- iPadOS
- Chipset
- Bionic A12Z, 64 bit
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
- 128 GB/256 GB/512 GB/1 TB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP + 10 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm lấy nét
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.4
- Zoom quang 2x
- Zoom kỹ thuật số 5x
- Đèn flash True Tone
- Toàn cảnh (tối đa 63 MP)
- Vỏ tinh thể sapphire
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Bộ lọc IR Hybrid
- Chụp màu rộng cho ảnh và Live Photos
- Kiểm soát tiếp xúc
- Giảm tiếng ồn
- HDR
- Ổn định hình ảnh tự động
- Chế độ chụp
- Chế độ hẹn giờ
- Gắn thẻ địa lý
- Định dạng hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
- Camera phụ
-
- 7 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Chụp màu rộng cho ảnh và Live Photos
- HDR
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Ổn định hình ảnh tự động
- Chế độ chụp
- Kiểm soát tiếp xúc
- Chế độ hẹn giờ
- Chân dung chiếu sáng
- Animoji và Memoji
- Đèn flash võng mạc
- Quay phim
-
- 4K@24/30/60 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
- 1080p@ 120/240 fps
- Đèn flash True Tone
- Ổn định hình ảnh video
- Tự động lấy nét liên tục
- Giảm tiếng ồn
- Chụp ảnh 8 MP trong khi quay video 4K
- Thu phóng phát lại
- Gắn thẻ địa lý
- Các định dạng video được ghi: HEVC và H.264
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 12,9 inch
- Độ phân giải
- 2732 x 2048
- Tính năng khác
-
- Màn hình Retina lỏng
- Mật độ điểm ảnh: 264 ppi
- Độ sáng: 600 nits
- Công nghệ ProMotion
- Màn hình màu rộng (P3)
- Hiển thị True Tone
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Màn hình nhiều lớp
- Lớp phủ chống phản xạ
- Độ phản xạ: 1,8%
Pin
- Dung lượng
- 36,71 Wh
- Nguồn
- 18 W
- Hoạt động
-
- 10 giờ (lướt wed trên wifi)
- 9 giờ (lướt wed trên mạng di động + mạng di động)
- Pin chuẩn
- Lithium-polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận diện khuôn mặt
- Máy quét LiDAR
- Con quay ba trục
- Gia tốc
- Áp kế
- Ánh sáng xung qua
- La bàn điện tử
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS/GNSS
- Khác
-
- Video FaceTime
- Âm thanh FaceTime
Âm thanh
- Loa ngoài
- 4 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 5 micrô
Kết nối
- Wifi
- 802.11 ax
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
Mạng điện thoại
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS 850/900/1700 MHz
- HSPA 2100 MHz
- HSPA+ 1900 MHz
- DC-HSDPA 2100 MHz
- 4G
- LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/29/30/34/38/39/40/41/42/46/48/66/71
- SIM
- 2 SIM (nano + eSIM)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 280,6 x 214,9 x 5,9 mm
- Trọng lượng
-
- 641 g (phiên bản wifi)
- 643 g (phiên bản wifi + mạng di động)
- Loại máy
- Máy tính bảng
- Màu sắc
- Bạc, xám