-

Nền tảng

Hệ điều hành
iPadOS
Phiên bản
iPadOS 14
Chipset
Apple M1
CPU
Octa core
Card đồ hoạ
8-core

Lưu trữ

RAM
8 GB/16 GB
ROM
128 GB/256 GB/512 GB/1 TB/2 TB

Camera

Camera chính
- 12 MP + 10 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm lấy nét
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.4
- Góc nhìn 125 độ (10 MP)
- Ống kính 5P
- Zoom quang 2x
- Zoom kỹ thuật số 5x
- Đèn flash True Tone
- Toàn cảnh (tối đa 63 MP)
- Vỏ tinh thể sapphire
- Smart HDR 3
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Bộ lọc IR Hybrid
- Chụp màu rộng cho ảnh và Live Photos
- Hiệu chỉnh ống kính (12 MP)
- Ổn định hình ảnh tự động
- Chế độ chụp
- Chế độ hẹn giờ
- Gắn thẻ địa lý
- Định dạng hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
Camera phụ
- 12 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Góc nhìn: 122 độ
- Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- 6 hiệu ứng ánh sáng chân dung
- Animoji và Memoji
- Smart HDR 3
- Chụp màu rộng cho ảnh và Live Photos
- Ổn định hình ảnh tự động
- Hiệu chỉnh ống kính
- Chế độ Burst
- Đèn flash Retina
Quay phim
- 4K@24/25/30/60 fps
- 1080p@25/30/60 fps
- 720p@30 fps
- 1080p@ 120/240 fps
- Zoom quang 2x
- Zoom âm thanh
- Đèn flash True Tone
- Ổn định hình ảnh video
- Tự động lấy nét liên tục
- Thu phóng phát lại
- Ghi âm Stereo
- Các định dạng video được ghi: HEVC và H.264

Màn hình

Loại màn hình
LED backlit IPS
Kích thước
11 inch
Độ phân giải
2388 x 1668
Tính năng khác
- Màn hình Retina lỏng
- Mật độ điểm ảnh: 264 ppi
- Độ sáng: 600 nits
- Công nghệ ProMotion
- Màn hình màu rộng (P3)
- Hiển thị True Tone
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Màn hình nhiều lớp
- Lớp phủ chống phản xạ
- Độ phản xạ: 1,8%
- Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)

Pin

Dung lượng
26,85 Wh
Hoạt động
- 10 giờ (lướt wed trên wifi)
- 9 giờ (lướt wed trên mạng di động + mạng di động)
Pin chuẩn
Lithium-polymer

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Nhận diện khuôn mặt
- Máy quét LiDAR
- Con quay ba trục
- Gia tốc
- Áp kế
- Ánh sáng xung qua
- La bàn điện tử
Ghi âm
GPS
GPS/GNSS
Khác
- Video FaceTime
- Âm thanh FaceTime

Âm thanh

Loa ngoài
4 loa
Đặc điểm âm thanh
5 micrô

Kết nối

Wifi
802.11 ax
Bluetooth
5.0
USB
Type C
Thunderbolt

Mạng điện thoại

EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- UMTS 850/900/1700/1900 MHz
- HSPA 2100 MHz
- HSPA+ 1900 MHz
- DC-HSDPA 2100 MHz
4G
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/11/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/48/66/71
- TD-LTE B34/38/39/40/41/42/46/48
5G
- NR n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78/n79
- NR mmWave n260/n261
SIM
2 SIM (nano + eSIM)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Apple
Năm sản xuất
2021
Kích thước
247,6 x 178,5 x 5,9 mm
Trọng lượng
- 466 g (phiên bản wifi)
- 470 g (phiên bản wifi + mạng di động)
Loại máy
Máy tính bảng
Màu sắc
Bạc, xám
Người gửi
khang0902
Xem
59
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top