-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- iOS
- Chipset
- A10 Fusion
Lưu trữ
- ROM
- 32 GB/128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.4
- Ống kính 5P
- Toàn cảnh (tối đa 43 MP)
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Bộ lọc IR Hybrid
- HDR cho ảnh
- Kiểm soát tiếp xúc
- Chế độ Burst
- Nhấn để tập trung
- Chế độ hẹn giờ
- Ổn định hình ảnh tự động
- Gắn thẻ địa lý
- Camera phụ
-
- 1.2 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Đèn flash Retina
- Chụp màu rộng cho ảnh và Live Photos
- HDR tự động cho ảnh và video
- Phát hiện cơ thể và khuôn mặt
- Chiếu sáng mặt sau
- Chế độ Burst
- Kiểm soát tiếp xúc
- Chế độ hẹn giờ
- Quay phim
-
- 1080p@30fps
- 720p@30fps
- Ổn định hình ảnh video
- Zoom video 3x
- Gắn thẻ địa lý video
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 10,2 inch
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 264 ppi
- Độ sáng: 500 nits
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Hỗ trợ Apple Pencil
Pin
- Dung lượng
- 32,4 Wh
- Hoạt động
- 10 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium‑polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Gia tốc
- Khí áp kế
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn điện tử
- GPS
- GPS/GNSS
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Tích hợp Micro kép
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
Mạng điện thoại
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 850/900/1700/1900/2100 MHz
- 4G
- LTE B1/2/3/4/5/7/8/11/12/13/14/17/18/19/20/21/25/26/29/30/34/38/39/40/41/46/66/71
- SIM
- eSIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Kích thước
- 250,6 x 174,1 x 7,5 mm
- Trọng lượng
-
- 483 g (phiên bản wifi)
- 493 g (phiên bản wifi + di động)
- Loại máy
- Máy tính bảng
- Màu sắc
- Bạc, xám, vàng