-
Màn hình
- Loại màn hình
- QLed
- Kích thước
- 43 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Khu vực hiển thị: 941,18 x 529,42 mm
- Chống chói
- Gam màu: 97 % DCI-P3, 150 % sRGB, 99 % AdobeRGB
- Kích thước pixel: 0,2451 x 0,2451
- Độ sáng: 750 cd/m2 (typ), 1.000 cd/m2 (đỉnh)
- Độ tương phản: 4.000:1
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sâu màu: 10 bit (8bits + FRC)
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ quét: 144 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 280 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Flicker-free
- Vesa Display HDR1000
- OSD Sidekick
- Aim Stabilizer Sync
- Black Equalizer
- Dashboard
- Crosshair
- Timer
- Counter
- Crosshair
- Auto-Update
- KVM
- 6 axis Color Control
- Smart OD
- Space Audio
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 12 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.1 x 2
- USB
-
- 3.0 x 2
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 (DSC) x 1
- HBR3
- Earphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Aorus
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 967,2 x 638,16 x 251,31 mm (có chân đế)
- 967,2 x 585,89 x 87,8 mm (không chân đế)
- 1.100 x 724 x 160 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 10 kg (tịnh)
- 15,34 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen