-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3.440 x 1.440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 21:9
- Clear Vision
- Dynamic Color Boost
- Công nghệ Flicker Free
- Cường độ điểm ảnh 0,2325 mm
- Khu vực hiển thị 799,8 × 334,8 mm
- Độ sáng 320 cd/m2
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 50.000.000:1
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Góc nhìn 178
- Tần số quét 30-99 Hz (VGA/DVI/HDMI), 30-160 Hz (DisplayPort)
- Tần số điểm ảnh 170 Mhz
- 10,7 tỉ màu@10 bit
- 3440 x 1440@60 Hz (DisplayPort)
- 3440 x 1440@30 Hz (DVI/HDMI)
- 2560 x 1080@60 Hz (VGA)
- Độ nghiêng màn hình -5 độ đến 24 độ
- Xoay màn hình 360 độ
- Xoay trục màn hình 0 độ đến 90 độ
- Thay đổi độ cao màn hình 180 mm
- Screen+ (chia màn hình ra làm 4 phần riêng biệt)
- Picture-in-Picture
- Picture-by-Picture
Pin
- Nguồn
-
- 110-240VAC, 50/60Hz
- Tiêu thụ 70 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- I-Menu
- Hẹn giờ tắt
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất 3 W
Kết nối
- HDMI
- Có (MHL, HDCP)
- USB
-
- 2.0
- 3.0
- Kết nối khác
-
- Analog
- DVI (Dual-Link)
- RS-232
- DisplayPort
- Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 953 x 517 x 280 mm (hộp)
- 828 x 624,5 x 229,2 mm
- Trọng lượng
- 10 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen và bạc
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.aocmonitorap.com/v2015/vn/product_display.php?id=5076