-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Cường độ điểm ảnh 0,16 mm
- Khu vực hiển thị 620.9 × 341.3 mm
- Độ sáng 300 cd/m2
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 50.000.000:1
- Thời gian đáp ứng 1 ms
- Góc nhìn 170/160 (ngang/dọc)
- Tần số quét 30-99 Hz/50-76 Hz (ngang/dọc)
- Tần số điểm ảnh 185,58 Mhz
- Màu sắc hiển thị 1.073 G
- Độ nghiêng màn hình -5 độ đến 23 độ
- Độ xoay màn hình 0 độ đến 90 độ
- Có thể chỉnh độ cao màn hình (tối đa 130 mm)
- Có thể thay đổi +/- 160 độ
Pin
- Nguồn
-
- 110-240 VAC, 50/60 Hz
- VESA DDC2B & DDC2B/CI
- Tiêu thụ 65 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- I-Menu
- Hẹn giờ tắt
- Hỗ trợ 16 loại ngôn ngữ
- Hoạt động được ở độ cao 12,000 feet (không hoạt động ở độ cao 40,000 feet)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10% đến 85% (không hoạt động ở môi trường độ ẩm 5% đến 93%)
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ từ 0 độ C đến +40 độ C (không hoạt động ở môi trường nhiệt độ -25 độ C đến 55 độ C)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất 3 W
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP, MHL)
- USB
-
- 2.0 x 2
- 3.0 x 2
- Kết nối khác
-
- Analog
- DVI (Dual-Link)
- DisplayPort
- Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 689,3 x 394,8 x 169 mm (hộp)
- 658,9 x 560,6 x 245 mm
- Trọng lượng
- 8 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.aocmonitorap.com/v2015/vn/product_display.php?id=5070