-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Clear Vision
- Cường độ điểm ảnh 0,275 mm
- Khu vực hiển thị 527,04 × 295,92 mm
- Độ sáng 250 cd/m2
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 50.000.000:1
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Góc nhìn 178
- Tần số quét 30-83 Hz/50-76 Hz (ngang/dọc)
- Tần số điểm ảnh 170 Mhz
- 16,7 triệu màu
- Độ nghiêng màn hình -3 độ đến 20 độ
Pin
- Nguồn
-
- 110-240VAC, 50/60Hz
- Tiêu thụ 25 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- I-Menu
- Hẹn giờ tắt
- Hỗ trợ 16 loại ngôn ngữ
- Hoạt động được ở độ cao 12,000 feet (không hoạt động ở độ cao 40,000 feet)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10% đến 85% (không hoạt động ở môi trường độ ẩm 5% đến 93%)
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ từ 0 độ C đến +40 độ C (không hoạt động ở môi trường nhiệt độ -25 độ C đến 55 độ C)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất 7 W
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP, MHL và Miracast)
- Wifi
- Có
- Kết nối khác
-
- Analog
- Audio Out
- DisplayPort
- Dual Link DVI-D
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 610 x 489 x 225 mm (hộp)
- 547,1 x 408 x 182,6 mm
- Trọng lượng
- 4,12 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.aocmonitorap.com/v2015/vn/product_display.php?id=535