-
Màn hình
- Kích thước
- 38,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kích thước pixel: 0,4447 x 0,4447 mm
- Khu vực hiển thị: 853,92 x 480,33 mm
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GtG
- Độ tương phản: 5.000:1 (typ), 80.000.000:1 (DCR)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc hiển thị: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 94 % NTSC, 105 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 50 W (typ)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AOC Shadow Control
- Công nghệ AOC Game Color
- Chế độ AOC Game
- Công nghệ Flicker Free
- Giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn
- Độ nghiêng: -6,5 - 15 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
- 620,9 x 876,6 x 279,8 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 8,93 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen đỏ