-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Game Mode
- Anti Blue Light
- Flicker Free
- Công nghệ FreeSyncy
- Chế độ kiểm soát bóng mờ
- Kích thước điểm ảnh 0,248 x 0,248 mm
- Khu vực hiển thị 476,6 x 268,1 mm
- Độ sáng 250 cd/m2
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 80.000.000:1
- Thời gian đáp ứng 1 ms
- Góc nhìn 170/160 (ngang/dọc)
- Tần số quét H: 30~83 KHz V: 50~76 Hz (VGA/DHMI), H: 83~83 KHz V: 48~76 Hz (DisplayPort)
- 16,7 triệu màu
- Độ nghiêng -5~22 độ
Pin
- Nguồn
-
- VESA DDC2B & DDC2B/CI
- 100~240 VAC, 50/60 Hz
- Tiêu thụ < 20 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
- Hỗ trợ 16 loại ngôn ngữ
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 2 W
Kết nối
- Kết nối khác
-
- Analog RGB
- DisplayPort
- D-Sub
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 567 x 437 x 118 mm (hộp)
- 511,18 x 376,9 x 185 mm
- Trọng lượng
- 3,03 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.aocmonitorap.com/v2015/vn/product_display.php?id=5149