-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 18,5 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- Eco Mode
- Cường độ ảnh điểm 0,3 x 0,3 mm
- Khu vực hiển thị 409,8 x 230,4 mm
- Độ sáng 200 cd/m2
- Độ tương phản 600:1
- Độ tương phản động 20.000.000:1
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Góc nhìn 90/65 (ngang/dọc)
- Tần số quét H: 30~60 KHz V: 50~75 Hz
- Tần số ảnh điểm 85 MHz
- 16,7 triệu màu
- Độ nghiêng -6~12 độ
Pin
- Nguồn
-
- VESA DDC2B/CI
- 90~240 VAC, 50/60 Hz
- Tiêu thụ < 18 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
- I-Menu
Kết nối
- Kết nối khác
-
- Analog RGB
- D-Sub
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 500 x 394 x 122 mm (hộp)
- 450 x 333,5 x 131,2 mm
- Trọng lượng
- 2,8 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.aocmonitorap.com/v2015/vn/product_display.php?id=334