-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Khu vực hiển thị: 527,04 (x 296,46 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1000:1 (Typ), 20.000.000:1 (DCR)
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 88 % NTSC (CIE1976), 101 % sRGB (CIE1931)
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: DC 19 V, 1.31 A
- Tiêu thụ điện: 15 W (typ)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Adaptive-Sync
- Công nghệ Flicker-Free
- Công nghệ AOC Low Blue Mode
- Độ nghiêng: -5 - 23 độ
- Góc xoay: -30 - 30 độ
- Góc quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 130 mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1 (với HDCP 1,4)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1 (với HDCP 1.4)
- Earphone x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 341,7 x 542,4 x 37,5 mm (không chân đế)
- (366,9 - 496,9) x 542,4 x 190 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 2,49 kg (không chân đế)
- 4,22 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen