-
Màn hình
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kích thước điểm ảnh: 0,2745 x 0,2745 mm
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 20.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Góc nhìn 178 độ
- Gam màu: NTSC 90 % (CIE1976), sRGB 106 % (CIE1931)
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điên áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 20 W
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Clear Vision
- Công nghệ Flicker Free
- Chế độ ánh sáng xanh thấp
- Chân đế điều chỉnh nghiêng: -3,5 - 21,5 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- AOC
- Kích thước
-
- 404,9 x 539,1 x 199,4 mm (có chân đế)
- 421 x 609 x 137 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,1 kg (sản phẩm)
- 4,7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen