-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.2
- CPU
- Quad-core 1,5 GHz Cortex-A7
- Card đồ hoạ
-
- PowerVR SGX 544
- OpenGL ES 2.0
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Cảm biến OV8835
- Tự động lấy nét
- Chạm để lấy nét
- Chụp ảnh bằng cử chỉ
- Chụp ảnh bằng nụ cười và cử chỉ V
- HDR
- Flash
- Nhận diện nụ cười
- Geo-tagging
- Chụp liên tục
- Panoramic
- Tích hợp các hiệu ứng làm đẹp
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Góc rộng
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Màn hình chống xước
- Kính cường lực
- Cảm ứng điện dung đa điểm
- Mật độ điểm ảnh 326 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Nguồn
- DC 5V, 1.000 mA
- Hoạt động
- Thời gian chờ 350 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 500 phút (2G)
- 420 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- FM/AM
- Có, với RDS
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Xem phim full HD 1080p
- Hỗ trợ 3G video call và HD Voice
- Tính năng thao tác thông minh
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Âm báo, rung
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công nghệ DTS
- Tích hợp ứng dụng Yamaha Audio Amplifier
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP, EDR
- Kết nối khác
- Smart2View
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- 900/1800/1900 MHz
- 3G
- UMTS 900/2100 MHz
- SIM
- 1 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Allview
- Ngày phát hành
- Tháng 11/2013
- Kích thước
- 130,4 x 64,4 x 9,1 mm
- Trọng lượng
- 147,7 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
- Màu sắc
- Đen, trắng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://allview.ro/produse/telefoane/x1-soul-mini.html