-
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
 - Android
 
- Phiên bản
 - Android 5.0
 
- CPU
 - Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
 
- Card đồ hoạ
 - Mali 400
 
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
 - 8 GB
 
- RAM
 - 1 GB
 
Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- 8 MP
- Nhận diện khuôn mặt, cử chỉ
- Tự động lấy nét OV8858
- Chạm lấy nét
- HDR
- Flash
- Gắn thẻ địa lý
- Chụp bằng giọng nói 
- Camera phụ
 - 2 MP
 
- Quay phim
 - 
					
	
		
			- 1080p full HD
- Tốc độ 30 fps 
Màn hình
- Loại màn hình
 - IPS LCD
 
- Kích thước
 - 4,5 inch
 
- Độ phân giải
 - 854 x 480
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- Màn hình chống xước
- Kính cường lực
- Cảm ứng điện dung đa điểm 
Pin
- Dung lượng
 - 1800 mAh
 
- Nguồn
 - DC 5V, 1A
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
- Đàm thoại
 - 
					
	
		
			- Lên đến 550 phút trong 2G
- Lên đến 490 phút trong 3G 
Tính năng
- Cảm biến
 - 
					
	
		
			- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Địa bàn 
- Bàn phím
 - Cảm ứng
 
- FM/AM
 - FM
 
- GPS
 - A-GPS
 
Âm thanh
- Kiểu chuông
 - 
					
	
		
			- Rung
- Nhạc chuông âm thanh 
- Loa ngoài
 - Có
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
- Đặc điểm âm thanh
 - Âm thanh băng rộng
 
Kết nối
- Micro USB
 - Có
 
- Wifi
 - Wi-Fi 802.11 b/g/n
 
- Bluetooth
 - 4.0 với A2DP, EDR
 
- USB
 - 2.0
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
 
Mạng điện thoại
- GPRS
 - Có
 
- EDGE
 - Có
 
- 2G
 - 900/1800/1900 MHz
 
- 3G
 - 
					
	
		
			- UMTS 900/2100 MHz
- Tải về tốc độ 42 Mbps
- Tải xuống tốc độ 11.2 Mbps 
- SIM
 - 2 SIM (micro)
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Allview
 
- Năm sản xuất
 - 2014
 
- Ngày phát hành
 - Tháng 9 năm 2014
 
- Kích thước
 - 131 x 65 x 7.8 mm
 
- Trọng lượng
 - 122.5 g
 
- Loại máy
 - Điện thoại
 
- Ngôn ngữ
 - Rumani, Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, Hungary, Pháp, Hà Lan, Nga, Ý
 
- Màu sắc
 - 
					
	
		
			- Trắng
- Đen 
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
 - http://allview.ro/produse/telefoane/v1-viper-e.html