-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MT6762
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP + 2 MP
- Đèn flash
- Ống kính: 5P + 3P
- Khẩu độ: f/2.2 + f/2.4
- Kích thước cảm biến: 1/2,8" + 1/5"
- Kích thước điểm ảnh: 1,25 μm + 1,75 μm
- Phát hiện cảnh AI
- Chụp liên tiếp
- EIS
- Bokeh thời gian thực
- HDR
- Vệt sáng
- Chế độ ban đêm
- Toàn cảnh
- PDAF
- Bộ lọc thời gian thực
- Lấy nét lại
- Chuyển động chậm
- Ảnh chụp nhanh trong quay video
- Tua nhanh thời gian
- ZSL
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Ống kính 4P
- Khẩu độ f/2.8
- Kích thước cảm biến: 1/4"
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
- Chụp liên tiếp
- EIS
- Làm đẹp khuôn mặt
- Bộ lọc thời gian thực
- Ảnh chụp nhanh trong quay video
- Tua nhanh thời gian
- ZSL
- Quay phim
-
- Sau: 1080p@30 fps
- Trước: 720p@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 6,2 inch
- Độ phân giải
- 1500 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 18:9
- Kính 2.5D
- Tỉ lệ màn hình: 88 %
- Cảm ứng 5 điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
-
- 550 giờ (4G)
- 620 giờ (3G)
- 650 giờ (2G)
- 2 giờ 48 phút (thời gian sạc)
- Đàm thoại
-
- 18 giờ (3G)
- 20 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Micrô kép khử ồn
- Giọng nói HD
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS B1/8
- HSPA+ (21 Mps dl, 5,76 Mbps ul)
- 4G
-
- LTE B1/3/7/8/20/28
- Cat 4 (150 Mbps dl, 50 Mbps ul)
- HSDPA+ (42,2 Mps dl, 5,76 Mbps ul)
- SIM
- 1 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Alcatel
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 153,7 x 74,55 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh