-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- MT6762
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- PowerVR GE8320
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB (khả dụng 50 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP + 5 MP + 2 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét (16 MP)
- Đèn flash
- Ống kính: 5P + 4P + 3P + 3P
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.2 + f/2.4 + f/2.4
- Kích thước cảm biến: 1/2,8 inch + 1/5 inch + 1/5 inch + 1/5 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 um + 1,12 um + 1,75 um + 1,75 um
- Biểu tượng cảm xúc AR
- Dấu vết ánh sáng
- Toàn cảnh
- Bộ lọc thời gian thực
- Time-Lapse
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Đèn flash LCD
- Ống kính 4P
- Khẩu độ f/2.0
- Kích thước cảm biến: 1/4 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 um
- Bokeh
- Làm đẹp khuôn mặt
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 20:9
- Kính 2.5D
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Hoạt động
-
- 560 giờ (4G/VoLTE)
- 690 giờ (3G)
- 900 giờ (2G)
- 3,5 giờ (thời gian sạc)
- Đàm thoại
-
- 31 giờ (4G/VoLTE)
- 40 giờ (3G)
- 50 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Micrô kép khử ồn
- Giọng nói HD
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB (FAT32)
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- B1/2/5/8
- HSPA+ (21 Mps dl, 5,76 Mbps ul)
- 4G
-
- B1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
- Cat 4 (150 Mbps dl, 50 Mbps ul)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Alcatel
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 165 x 75 x 9,09 mm
- Trọng lượng
- 186 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh
- Chất liệu.
- Vỏ kim loại