-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MTK6762D
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG GE8320 600 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP + 2 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét (48 MP)
- Đèn flash
- Ống kính: 6P + 3P + 3P
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.4 + f/2.4
- Kích thước cảm biến: 1/2 inch + 1/5 inch + 1/5 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,6 um + 1,75 um + 1,75 um
- Góc rộng: 79 độ + 90 độ + 84 độ
- Khử nhiễu đa khung hình
- Theo dõi khuôn mặt
- Nhận diện cảnh AI 2.0
- HDR
- Toàn cảnh
- Bố cục AI
- Ống kính Google
- Chế độ chuyên nghiệp
- Theo dấu ánh sáng
- Ổn định video EIS
- Video ánh sáng yếu
- Dừng chuyển động
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Đèn flash LCD
- Ống kính 4P
- Khẩu độ f/2.0
- Kích thước cảm biến: 1/4 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 um
- Góc rộng 78 độ
- HDR
- Theo dõi khuôn mặt
- Làm đẹp khuôn mặt
- Bokeh
- Chụp ban đêm
- Video ánh sáng yếu
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 20:9
- Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 88,45 % (VA/TP), 83,8 % (VA/BD)
- Cảm ứng điện dung 10 điểm
- Mặt kính 2.5D
- Chế độ thoải mái cho mắt
- Chế độ tối
- Chế độ đọc
- Chế độ ánh sáng mặt trời
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- 5 V/2 A
- Hoạt động
-
- 600 giờ (4G)
- 690 giờ (3G)
- 800 giờ (2G)
- 2,5 giờ (thời gian sạc)
- Đàm thoại
-
- 29 giờ (4G)
- 40 giờ (3G)
- 50 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- HD Voice
- Hai mic khử tiếng ồn
- HAC M3
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 2.0 Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WCDMA B1/2/5/8
- HSPA+ (42 Mps dl, 5,76 Mbps ul)
- 4G
-
- B1/3/7/8/20/28
- Cat 4 (150 Mbps dl, 50 Mbps ul)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Alcatel
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 165,64 x 75,59 x 8,74 mm
- Trọng lượng
- 194 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
- Nắp lưng kính