-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- SC9863A
- CPU
- Octa core
- Card đồ hoạ
- IMG8322, 550 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB (khả dụng 24,5 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 5 MP + 2 MP
- Lấy nét tự động (13 MP)
- Đèn flash
- Ống kính: 5P + 3P + 3P
- Khẩu độ: f/2.2 + f/2.2 + f/2.4
- Kích thước cảm biến: 1/3.06 inch + 1/5 inch + 1/5 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm + 1,12 μm + 1,75 μm
- Nhận diện cảnh AI
- Bokeh
- Làm đẹp khuôn mặt
- HDR
- Chụp ban đêm
- Toàn cảnh
- Bộ lọc ảnh thời gian thực
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Đèn flash LCD
- Ống kính 3P
- Khẩu độ f/2.2
- Kích thước cảm biến: 1/5 inch
- Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
- Bokeh
- Làm đẹp khuôn mặt
- HDR
- Chụp ban đêm
- Bộ lọc ảnh thời gian thực
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,22 inch
- Độ phân giải
- 1520 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 19:9
- Kính 2.5D
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
-
- 1.150 giờ (4G)
- 1.280 giờ (3G)
- 1.240 giờ (2G)
- Dươi 3 giờ (thời gian sạc)
- Đàm thoại
-
- 28 giờ (4G)
- 29 giờ (3G)
- 72 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Nhận dạng khuôn mặt
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Micrô kép khử ồn
- Giọng nói HD
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- B1/2/5/8
- HSPA+ (21 Mps dl, 5,76 Mbps ul)
- 4G
-
- B1/3/7/8/20/28
- Cat 4 (150 Mbps dl, 50 Mbps ul)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Alcatel
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 159,16 x 75,2 x 8,65 mm
- Trọng lượng
- 175 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh
- Chất liệu.
- Vỏ nhựa