-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 2 ms
- Độ sáng: 400 nit
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 38 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Nvidia G-sync
- Góc nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 557,78 x 329,69 x 65,53 mm (không đế)
- 558,8 x 419,1 x 241,3 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,63 kg (không đế)
- 3,58 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen