-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 1 ms VRB
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 250 nit
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % NTSC
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 240 V
- Điện năng tiêu thụ: 21 W (hoạt động), 16 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,38 W (chế độ chờ), 0,33 W (tắt màn hình)
- Tiêu thụ năng lượng hàng năm: 31 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: -5 - 20 độ
- Tần số ngang: 30 - 85 kHz
- Tần số dọc: 48 - 75 Hz
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- DisplayPort
- VGA
Thông tin chung
- Kích thước
-
- 322,58 x 541 x 66 mm (không đế)
- 412 x 540 x 240 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,59 kg (không đế)
- 4,04 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen