-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 250 nit
- Gam màu: 72 % NTSC
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 20,9 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Tần số ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số dọc: 55 - 75 Hz
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 335,28 x 566,42 mm (không đế)
- 434 x 566,93 x 213 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,02 kg (không đế)
- 3,55 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen