-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ tương phản: 16:9
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- 16,7 triệu màu
- Tỉ lệ tương phản: 1.000: (tĩnh), 100.000.000:1 (ACM)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 24 W (tối đa), 16 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,45 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Công nghệ AMD Adaptive-Sync
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 540 x 323,09 x 65 mm (không đế)
- 541 x 424,18 x 195,58 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,58 kg (không đế)
- 4,4 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen