-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Độ sáng: 300 nit
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 22 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DVI
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 566,42 x 335,28 x 60,96 mm (không đế)
- 566,93 x 421,13 x 206,75 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,5 kg (không đế)
- 3,91 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen