-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Độ sáng: 200 nit
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 110 - 220 V
- Điện năng tiêu thụ: 16,2 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
- Điều chỉnh góc hiển thị
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 1 W
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA
- DVI
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 462,3 x 276,86 mm (không đế)
- 463,3 x 362,2 x 191 mm (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen