-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- 16,7 triệu màu
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh),100.000.000: 1 (ACM)
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ làm mới: 280 Hz
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 22 W (bật), 0,45 W (chế độ chờ), 0,25 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Nvidia G-sync
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Điều chỉnh độ cao: 115 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- USB
- 3.0 x 5
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 558 x 329,95 x 71,88 mm (không đế)
- 558,8 x 513,08 x 236,22 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 3,22 kg (không đế)
- 5,3 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen