-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 37,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 1600
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 21:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 175 Hz
- 1,07 tỉ màu
- Độ sáng: 750 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 65 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Nvidia G-Sync
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 130 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 7 W x 2 loa
Kết nối
- USB
- 3.0 x 4
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 896,87 x 394,5 x 120,65 mm (không đế)
- 896,62 x 591,82 x 289,56 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 6,44 kg (không đế)
- 9,48 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen