-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong
- 1.07 tỷ màu
- Độ tương phản: 1.000: 1
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Công nghệ NVIDIA G-SYNC
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỷ lệ: 21: 9
- Tốc độ tiêu chuẩn: 60 Hz
- Tốc độ ép xung: 100 Hz
- Góc nghiêng: -5 ° - 35 °
- Góc xoay: 30 °
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 130 mm
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ năng lượng: 93 kWh/năm
- Tiêu thụ điện năng hoạt động (EEL): 64 W
- Tiêu thụ điện năng hoạt động (Energy Star): 54 W
- Tiêu thụ điện dự phòng: 500 mW
- Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt: 400 mW
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- Có
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 825,1 x 374,7 x 99,2 mm (không đế)
- 825,1 x 585,9 x 309 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 7,4 kg (không đế)
- 9,96 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen