-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3.440 x 1.440
- Tính năng khác
-
- NVIDIA G-SYNC (Công nghệ Tearing Prevention)
- Công nghệ màn hình chống choá
- Tỉ lệ 21:9
- Tỉ lệ tương phản 100.000.000:1 MAX
- Độ sáng 300 Nit
- Thời gian đáp ứng 4 ms
- Tần số quét 60 Hz/100 Hz
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn ngang 172 độ
- Góc nhìn dọc 178 độ
- Góc nghiêng -5 độ đến 35 độ
- Có thể nâng chiều cao màn hình
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ < 54 W
- Chế độ chờ < 1 W
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 7 W
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
- 3.0 x 4
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
- - 455,93 - 585.97 x 824.9 x 309.11 mm (có chân)
- Trọng lượng
-
- 9,95 kg (có chân)
- 7,3 kg (không chân)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen