-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 550 nit
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 41 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,5 W (chế độ chờ), 0,4 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 115 mm
- Độ xoay: 45 độ
- Điều chỉnh màn hình xoay
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- 3.1 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Kích thước
- 746,76 x 414 x 177,8 mm
- Trọng lượng
- 8,07 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen