-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 43,8 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 32:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ACM)
- Thời gian phản hồi: 1 ms VRB
- 1,07 tỉ màu
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 90 W (tối đa), 44,6 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Xoay: 15 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 95 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
-
- 2.0
- 1.4
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 1.089,4 x 341,37 x 83,56 mm (không chân đế)
- 1.089,66 x 513,08 x 279,4 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 9,43 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng