-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- 1,07 tỉ màu
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000: 1 (ACM)
- Độ sáng: 550 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 56 W (bật), 0,4 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- HDR10
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
- Type C x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 816,1 x 367,79 x 124,71 mm (không chân đế)
- 815,34 x 566,42 x 310 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 6,71 kg (không chân đế)
- 9,7 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen