-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ cong 1500R
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 544 x 303 mm
- Kích thước pixel: 11,1 mm
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8-bit
- Độ sáng: 250 nits
- Gam màu: 72 % NTSC
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms VRB
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 42 W (tối đa), 21 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 31,47 - 192,69 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- HDR10
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- 2.0
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 556,26 x 330,2 x 71,12 mm (không chân đế)
- 557,02 x 430 x 18,72 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 2,95 kg (không chân đế)
- 3,3 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen