-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 544 x 303 mm
- Kích thước pixel: 6,3 um
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- 1,07 tỉ màu
- Độ sâu màu: 8-bit+FRC
- Độ sáng: 300 nits
- Gam màu: 72 % NTSC
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms VRB
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 230 V
- Tiêu thụ điện: 55 W (tối đa), 31 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- HDR10
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W
Kết nối
- HDMI
- 2.0
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 637,54 x 454,66 x 68,58 mm (không chân đế)
- 637,03 x 454,9 x 231,9 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 5,2 kg (không chân đế)
- 5,66 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen