-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 1 ms
- Độ sáng: 300 nit
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 23 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ chờ), 0,4 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: -5 - 15 độ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 566,92 x 335,79 x 60,7 mm (không đế)
- 566,42 x 436,88 x 231,14 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,72 kg (không đế)
- 4,17 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen