-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 600:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 200 nit
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 18,1 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Tần số ngang: 30 - 83 kHz
- Tần số dọc: 55 - 75 Hz
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- DVI
- VGA
Thông tin chung
- Kích thước
-
- 304,8 x 508 x 50,8 mm (không chân)
- 402,33 x 508 x 164 mm (có chân)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen