-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 1 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 600:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Độ sáng: 200 cd/m²
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 19,5 W (hoạt động)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Flicker-free
- Low Dimming
- Blue Light
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- DVI
- VGA
Thông tin chung
- Kích thước
-
- 508 x 304,5 x 52 mm (không chân)
- 508 x 401,32 x 165,1 mm (có chân)
- Trọng lượng
- 2,9 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen