-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Hỗ trợ HDCP
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 200 nit
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 110 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 19,5 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Điều chỉnh góc hiển thị
- Góc nghiêng: -5 - 25 độ
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA
- DVI
Thông tin chung
- Kích thước
-
- 304,8 x 508 x 50,8 mm (không đế)
- 390,4 x 508 x 207 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 2,7 kg (không đế)
- 3,1 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen