-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Góc nhìn 178 độ (ngang, dọc)
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 250 nit
- Độ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ACM)
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 40 W (hoạt động)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 20 độ
- Công nghệ AMD Free-Sync
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 3 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 710,95 x 415 x 79,5 mm (không đế)
- 711,2 x 525,78 x 208,28 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 5,21 kg (không đế)
- 5,85 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen