-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- 1,07 tỉ màu
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000: 1 (ACM)
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 55 W (tối đa), 31 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- AMD Free-Sync
- HDR10
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 637 x 371 x 68 mm (không đế)
- 637,5 x 617,2 x 269,2 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 5,17 kg (không đế)
- 7,25 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen bạc