-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 1.000 nit (HDR), 400 nit (native)
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 209 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,31 W (chế độ chờ), 0,27 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 114,3 mm
- Độ xoay: +/- 20 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 4 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- Có
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 629,9 x 226 x 96,52 mm (không đế)
- 628,9 x 575 x 227,58 mm (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen