-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ACM)
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- 1,07 tỉ màu
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ năng lượng: 80 W (tối đa), 32 W (bật), 0,45 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD Adaptive-Sync
- HDR10
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Điều chỉnh độ cao: 120 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
-
- 3.0 Upstream x 1
- 3.0 Downstream x 4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- Mini DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 637,03 x 371,09 x 68,07 mm (không đế)
- 637,54 x 523,24 x 20,83 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 5,26 kg (không đế)
- 7,48 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen