-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 250 nit
- Tần số quét: 75 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 15 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,39 W (chế độ chờ), 0,27 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Adaptive Sync
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 120 mm
- Độ xoay: +/- 45 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 541 x 322,58 x 66 mm (không đế)
- 540 x 499 x 193 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,63 kg (không đế)
- 5,59 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen