-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 1 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Độ sáng: 300 nit
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng tiêu thụ: 39 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,5 W (chế độ chờ), 0,4 W (tắt màn hình)
- Tiêu thụ năng lượng hàng năm: 66 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 150 mm
- Điều chỉnh màn hình xoay
- Điều chỉnh màu 6 trục
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- 3.0
- Kết nối khác
-
- VGA
- DVI
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 657,86 x 381 x 63,5 mm (không đế)
- 658,62 x 247,14 mm (có đế)
- Trọng lượng
- 5,28 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen