-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ sáng: 250 nit
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 23 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,44 W (chế độ chờ), 0,29 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 150 mm
- Độ xoay: 60 độ
- Điều chỉnh màn hình xoay
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- 3.0
- Kết nối khác
-
- VGA
- DVI
- DisplayPort
Thông tin chung
- Kích thước
- 431,8 mm (chiều cao)
- Trọng lượng
- 3,36 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám đen