-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Độ sáng: 250 nit
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 26 W (hoạt động)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 35 độ
- Xoay: -60 - 60 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 150 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA
- DVI
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 304 x 508 mm (không đế)
- 508 x 518,16 x 221 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,17 kg (không đế)
- 5,8 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám